🌟 짤랑짤랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑짤랑하다 (
짤랑짤랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑짤랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
• Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)