🌟 짤랑대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짤랑대다 (
짤랑대다
)
📚 Từ phái sinh: • 짤랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄹㄷㄷ: Initial sound 짤랑대다
-
ㅉㄹㄷㄷ (
짤랑대다
)
: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4)