🌷 Initial sound: ㅉㄹㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

짤랑대다 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.


:
Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57)