🌟 거짓

☆☆   Danh từ  

1. 사실이 아닌 것을 사실처럼 꾸민 것.

1. SỰ DỐI TRÁ, SỰ GIẢ DỐI: Sự tô vẽ làm cho cái không thật trở nên giống như thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓 고백.
    A false confession.
  • Google translate 거짓 증언.
    False testimony.
  • Google translate 거짓을 감추다.
    Conceal a lie.
  • Google translate 거짓을 낳다.
    To produce falsehood.
  • Google translate 거짓을 알리다.
    To tell a lie.
  • Google translate 거짓으로 꾸며지다.
    Decorated as false.
  • Google translate 거짓으로 드러나다.
    Turns out to be false.
  • Google translate 나는 떨리는 그의 목소리로 그가 거짓을 말하고 있음을 감지했다.
    I sensed in his trembling voice that he was telling lies.
  • Google translate 민준이는 친구들의 관심을 받기 위해 자신의 집이 부자라고 거짓으로 지어냈다.
    Min-jun falsely made up that his house was rich for the attention of his friends.
  • Google translate 숙제 안 했다고 선생님께 혼났니?
    Did the teacher scold you for not doing your homework?
    Google translate 아니. 몸이 아팠다고 거짓으로 둘러댔어.
    No. he lied about his illness.
Từ đồng nghĩa 허위(虛僞): 진실이 아닌 것을 진실인 것처럼 꾸민 것.
Từ trái nghĩa 참: 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없는 것.

거짓: lie; fabrication,うそ【嘘】。いつわり【偽り】,mensonge, tromperie,falsedad, engaño, mentira,كذبة ، قول كاذب ، خداع,худал, хуурмаг,sự dối trá, sự giả dối,การโกหก, การหลอกลวง, การปด, ความเท็จ,kebohongan,ложь; враньё; неправда; фальсификация,假,假的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거짓 (거ː짇) 거짓이 (거ː지시) 거짓도 (거ː짇또) 거짓만 (거ː진만)
📚 Từ phái sinh: 거짓되다: 사실과 다르거나 진실하지 않다.


🗣️ 거짓 @ Giải nghĩa

🗣️ 거짓 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chính trị (149)