🌟 직감되다 (直感 되다)

Động từ  

1. 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용이 곧바로 느껴져 알게 되다.

1. ĐƯỢC LINH CẢM, ĐƯỢC CẢM NHẬN, ĐƯỢC TRỰC CẢM: Nội dung hay dáng vẻ thật được cảm nhận và nhận biết ngay khi tiếp xúc với việc nào đó, dù không được giải thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용이 직감되다.
    The content is intuitively felt.
  • Google translate 현실이 직감되다.
    Realistic intuition.
  • Google translate 실태가 직감되다.
    Be intuitively aware of the actual condition.
  • Google translate 선생님은 이 사건이 두 학생과 관련이 있을 것이라고 직감되었다.
    The teacher had a hunch that the case might have something to do with the two students.
  • Google translate 승규는 어머니의 장례가 끝나고 빈집으로 돌아오자 현실이 직감되어 눈물이 왈칵 쏟아졌다.
    When seung-gyu returned to his empty house after his mother's funeral, he sensed the reality and burst into tears.
  • Google translate 지수가 하는 말이 근거가 있는 것인지는 알 수 없었지만 적어도 거짓말이 아닌 것만은 직감되었다.
    It was not clear whether what the index was saying was grounded, but at least it was intuitively felt that it was not a lie.
  • Google translate 걔네 둘이 결혼한대.
    They're getting married.
    Google translate 어쩐지 서로 친하게 지내더니, 직감된 일이야.
    Somehow you got along with each other, it's a hunch.

직감되다: be known instinctively,ちょっかんされる【直感される】。ちょっかんでわかる【直感で分かる】,avoir de l'intuition, sentir les choses, bien sentir les événements,intuir inmediatamente, percibir inmediatamente,يحدس,зөн совингоор мэдэгдэх,được linh cảm, được cảm nhận, được trực cảm,กลายเป็นลาง, กลายเป็นลางสังหรณ์, กลายเป็นสัญชาตญาณ,terasa, terbaca, terintuisi, terfirasat,ощущаться интуитивно,被直觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직감되다 (직깜되다) 직감되다 (직깜뒈다)
📚 Từ phái sinh: 직감(直感): 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)