🌟 직감되다 (直感 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직감되다 (
직깜되다
) • 직감되다 (직깜뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 직감(直感): 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느…
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91)