Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직감되다 (직깜되다) • 직감되다 (직깜뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 직감(直感): 어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느…
직깜되다
직깜뒈다
Start 직 직 End
Start
End
Start 감 감 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365)