🌟 공작하다 (工作 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공작하다 (
공자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 공작(工作): 무엇을 만드는 활동을 함., 어떤 의도를 가지고 일을 꾸미거나 활동함.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 공작하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197)