🌟 각방 (各方)

Danh từ  

1. 여러 방면.

1. CÁC MẶT, CÁC PHƯƠNG DIỆN: Các phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 각방.
    Each room of society.
  • 각방의 문제.
    Problems in each room.
  • 각방의 의견.
    Opinions from each room.
  • 각방의 전문가.
    Expert in each room.
  • 각방에 대해 토의하다.
    Discuss each room.
  • 어머니는 가출한 동생을 찾기 위해 각방으로 수소문하셨다.
    Mother asked everywhere to find her runaway brother.
  • 정부는 사회 각방의 의견을 반영하여 헌법을 개정하고자 하였다.
    The government tried to amend the constitution to reflect the opinions of all sides of society.
  • 신제품에 발생한 문제의 원인을 찾았나요?
    Did you find the cause of the problem with the new product?
    각방의 전문가들이 현재 연구 중이니 곧 결과가 나올 것입니다.
    Experts from all walks of life are currently working on it, and results will be available soon.

2. 각각의 편.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각방의 견해.
    The views of each side.
  • 각방의 이해.
    Understanding each room.
  • 각방의 주장.
    Claims from each room.
  • 각방의 의견.
    Opinions from each room.
  • 각방으로 갈리다.
    Divide into different rooms.
  • 유서 내용에 대한 각방의 주장이 달라 유산 상속 문제가 불거졌다.
    The issue of inheritance arose because each side had different claims about the contents of the will.
  • 노사 양측이 모두 각방의 이해를 따지느라 서로의 입장만 내세우고 있다.
    Both labor and management are arguing about each other's interests.
  • 협상이 길어질 것 같은데요?
    I'm afraid the negotiations are going to take a long one.
    각방이 서로의 입장을 조금도 양보하지 않으니 큰일이네요.
    It's a big deal that each room won't budge a bit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각방 (각빵)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)