🌟 다방면 (多方面)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다방면 (
다방면
)
📚 Từ phái sinh: • 다방면적: 여러 방면에 걸친. 또는 그런 것.
🗣️ 다방면 (多方面) @ Ví dụ cụ thể
- 다방면. [다- (多)]
🌷 ㄷㅂㅁ: Initial sound 다방면
-
ㄷㅂㅁ (
다방면
)
: 여러 방면.
☆
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG DIỆN: Nhiều phương diện. -
ㄷㅂㅁ (
담보물
)
: 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT THẾ CHẤP, ĐỒ THẾ CHẤP: Đồ vật đưa ra thế chấp khi vay tiền, có thể trả thay món nợ đó trong trường hợp người vay không trả được.
• Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28)