🌟 다방면 (多方面)

  Danh từ  

1. 여러 방면.

1. ĐA PHƯƠNG DIỆN: Nhiều phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다방면의 지식.
    Multidisciplinary knowledge.
  • Google translate 다방면에 걸치다.
    Cover a wide variety of fields.
  • Google translate 다방면에 뛰어나다.
    Excel in many ways.
  • Google translate 다방면에 재능이 있다.
    Talented in many ways.
  • Google translate 다방면으로 살펴보다.
    Look in many ways.
  • Google translate 다방면으로 연구하다.
    Study in many ways.
  • Google translate 그는 사업을 시작하기 전에 다방면으로 정보를 얻어서 치밀하게 사업 계획을 세웠다.
    He got information in various ways before he started his business and carefully planned his business.
  • Google translate 그 나라는 인접 국가들과 안보, 경제, 문화 등 다방면에 걸쳐 밀접한 관계를 유지하고 있다.
    The country maintains close ties with its neighbors in various fields, including security, economy and culture.
  • Google translate 민준이가 다방면으로 재능을 가지고 있더라.
    Minjun has many talents.
    Google translate 응. 그 녀석은 운동에 공부에 요리까지 못하는 것이 없어.
    Yes. he's good at sports, studying, and cooking.
Từ đồng nghĩa 다면(多面): 여러 개의 면., 여러 방면.

다방면: many fields; many sides,たほうめん【多方面】,,varios sectores, diversos campos, varios ángulos, diferentes aspectos,متعدّد المجالات,олон тал, олон янз, тал бүр, янз бүр, олон чиглэл,đa phương diện,หลายทิศทาง, หลายด้าน, หลายทาง, หลายแง่มุม,multidisipliner,многогранный; многосторонний,多方,各方面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다방면 (다방면)
📚 Từ phái sinh: 다방면적: 여러 방면에 걸친. 또는 그런 것.

🗣️ 다방면 (多方面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)