🌟 다방면 (多方面)

  Danh từ  

1. 여러 방면.

1. ĐA PHƯƠNG DIỆN: Nhiều phương diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다방면의 지식.
    Multidisciplinary knowledge.
  • 다방면에 걸치다.
    Cover a wide variety of fields.
  • 다방면에 뛰어나다.
    Excel in many ways.
  • 다방면에 재능이 있다.
    Talented in many ways.
  • 다방면으로 살펴보다.
    Look in many ways.
  • 다방면으로 연구하다.
    Study in many ways.
  • 그는 사업을 시작하기 전에 다방면으로 정보를 얻어서 치밀하게 사업 계획을 세웠다.
    He got information in various ways before he started his business and carefully planned his business.
  • 그 나라는 인접 국가들과 안보, 경제, 문화 등 다방면에 걸쳐 밀접한 관계를 유지하고 있다.
    The country maintains close ties with its neighbors in various fields, including security, economy and culture.
  • 민준이가 다방면으로 재능을 가지고 있더라.
    Minjun has many talents.
    응. 그 녀석은 운동에 공부에 요리까지 못하는 것이 없어.
    Yes. he's good at sports, studying, and cooking.
Từ đồng nghĩa 다면(多面): 여러 개의 면., 여러 방면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다방면 (다방면)
📚 Từ phái sinh: 다방면적: 여러 방면에 걸친. 또는 그런 것.

🗣️ 다방면 (多方面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160)