🌟
다방면
(多方面)
1.
여러 방면.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
다방면 의 지식.
Multidisciplinary knowledge.
다방면 에 걸치다.
Cover a wide variety of fields.
다방면 에 뛰어나다.
Excel in many ways.
다방면 에 재능이 있다.
Talented in many ways.
다방면 으로 살펴보다.
Look in many ways.
다방면 으로 연구하다.
Study in many ways.
그는 사업을 시작하기 전에 다방면 으로 정보를 얻어서 치밀하게 사업 계획을 세웠다.
He got information in various ways before he started his business and carefully planned his business.
그 나라는 인접 국가들과 안보, 경제, 문화 등 다방면 에 걸쳐 밀접한 관계를 유지하고 있다.
The country maintains close ties with its neighbors in various fields, including security, economy and culture.
♔
민준이가 다방면 으로 재능을 가지고 있더라.
Minjun has many talents.
♕
응. 그 녀석은 운동에 공부에 요리까지 못하는 것이 없어.
Yes. he's good at sports, studying, and cooking.
Từ đồng nghĩa
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
다방면
(다방면
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
다방면
(多方面)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
다방면
: 여러 방면.
🌏 ĐA PHƯƠNG DIỆN : Nhiều phương diện.
: 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 물건.
🌏 VẬT THẾ CHẤP, ĐỒ THẾ CHẤP : Đồ vật đưa ra thế chấp khi vay tiền, có thể trả thay món nợ đó trong trường hợp người vay không trả được.