🌟 백마 (白馬)

Danh từ  

1. 털이 흰색인 말.

1. BẠCH MÃ, NGỰA TRẮNG: Con ngựa có lông màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백마 한 마리.
    One white horse.
  • Google translate 백마 탄 왕자.
    Prince riding a white horse.
  • Google translate 백마의 기사.
    Knight of the white horse.
  • Google translate 백마를 구경하다.
    Watch the white horse.
  • Google translate 백마를 타다.
    Ride a white horse.
  • Google translate 아이들은 목장에 있는 백마를 신기하게 구경하고 있었다.
    The children were wonderfully watching the white horse in the ranch.
  • Google translate 백마를 탄 왕자는 위험에 빠진 공주를 용감하게 구해 냈다.
    The prince, riding a white horse, saved the princess from danger with courage.
  • Google translate 오늘은 어떤 기수가 우승을 할 것 같니?
    Which rider do you think will win today?
    Google translate 백마를 탄 기수가 우승할 것 같아.
    I think a rider riding a white horse is going to win.

백마: white horse,しろうま・はくば【白馬】,cheval blanc,caballo blanco,حصان أبيض,цагаан морь,bạch mã, ngựa trắng,ม้าขาว,kuda putih,белая лошадь,白马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백마 (뱅마)

🗣️ 백마 (白馬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28)