🌟 벽면 (壁面)

Danh từ  

1. 벽의 표면.

1. MẶT TƯỜNG: Bề mặt của tường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽면을 채우다.
    Fill the wall.
  • Google translate 벽면에 그림을 걸다.
    Hang a picture on the wall.
  • Google translate 벽면에 금이 가다.
    Crack on the wall.
  • Google translate 벽면에 기대다.
    Lean against the wall.
  • Google translate 벽면에 낙서를 하다.
    To scribble on the wall.
  • Google translate 민준이네 집 벽면에는 그가 지금까지 받아 온 상장이 가득 붙어 있었다.
    The walls of minjun's house were full of the listing he had received so far.
  • Google translate 세계 일주를 꿈꾸는 지수는 벽면 가득히 세계 지도를 걸어 놓고 꿈을 키워 갔다.
    Jisoo, who dreams of traveling around the world, has developed her dreams by hanging a world map full of walls.
  • Google translate 화장실 벽면에 누가 이렇게 낙서를 해 놓았는지 모르겠어.
    I don't know who scribbled like this on the bathroom wall.
    Google translate 아이들의 소행이겠지 뭐.
    It's the children's job.

벽면: wall,へきめん【壁面】,,superficie de una pared,سطح حائط,ханын өнгөн тал, ханын гадна тал,mặt tường,พื้นผิวกำแพง, พื้นผิวผนัง,permukaan dinding,поверхность стены,墙面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽면 (병면)


🗣️ 벽면 (壁面) @ Giải nghĩa

🗣️ 벽면 (壁面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138)