🌟 벽면 (壁面)

Danh từ  

1. 벽의 표면.

1. MẶT TƯỜNG: Bề mặt của tường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벽면을 채우다.
    Fill the wall.
  • 벽면에 그림을 걸다.
    Hang a picture on the wall.
  • 벽면에 금이 가다.
    Crack on the wall.
  • 벽면에 기대다.
    Lean against the wall.
  • 벽면에 낙서를 하다.
    To scribble on the wall.
  • 민준이네 집 벽면에는 그가 지금까지 받아 온 상장이 가득 붙어 있었다.
    The walls of minjun's house were full of the listing he had received so far.
  • 세계 일주를 꿈꾸는 지수는 벽면 가득히 세계 지도를 걸어 놓고 꿈을 키워 갔다.
    Jisoo, who dreams of traveling around the world, has developed her dreams by hanging a world map full of walls.
  • 화장실 벽면에 누가 이렇게 낙서를 해 놓았는지 모르겠어.
    I don't know who scribbled like this on the bathroom wall.
    아이들의 소행이겠지 뭐.
    It's the children's job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽면 (병면)


🗣️ 벽면 (壁面) @ Giải nghĩa

🗣️ 벽면 (壁面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99)