🌟 불매 (不賣)

Danh từ  

1. 사람들에게 상품 등을 팔지 않음.

1. (SỰ) KHÔNG BÁN: Sự không bán sản phẩm v.v... cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품 불매.
    Dismissal of course.
  • Google translate 제품 불매.
    Product boycott.
  • Google translate 불매를 벌이다.
    Boycott.
  • Google translate 불매를 하다.
    Boycott.
  • Google translate 그 회사는 문제가 있는 제품들을 모두 회수하고 당분간 불매를 하기로 했다.
    The company decided to recall all the problematic products and boycott them for the time being.
  • Google translate 그 가게 주인은 술을 마시고 가게에 들어온 사람들에게는 물건을 못 사도록 불매를 벌였다.
    The shopkeeper made a boycott against those who entered the store after drinking.
  • Google translate 회사가 제품 판매를 중단한 불매 이유가 뭐래?
    What's the reason the company stopped selling the product?
    Google translate 제품에서 결함이 발견됐대.
    They found a defect in the product.

불매: not selling; discontinuance of selling,ふばい【不売】,interruption de vente,,مقاطعة,худалдахгүй байх,(sự) không bán,การไม่ขาย, การหยุดจำหน่าย,boikot(penjualan),,不卖,拒卖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불매 (불매)
📚 Từ phái sinh: 불매하다(不賣하다): 사람들에게 상품 등을 팔지 않다.

🗣️ 불매 (不賣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99)