🌟 연관하다 (聯關 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연관하다 (
연관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연관(聯關): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 것.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 연관하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)