🌟 연관하다 (聯關 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연관하다 (
연관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연관(聯關): 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 것.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 연관하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255)