🌟 환궁하다 (還宮 하다)

Động từ  

1. 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아오다.

1. HỒI CUNG: Vua, hoàng hậu, hoàng tử... trở về cung điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세자가 환궁하다.
    The crown prince is at the palace.
  • Google translate 왕이 환궁하다.
    The king is at the palace.
  • Google translate 왕비가 환궁하다.
    The queen is in a great hurry.
  • Google translate 왕자가 환궁하다.
    The prince is at the palace.
  • Google translate 대궐로 환궁하다.
    Return to the palace.
  • Google translate 환궁한 세자는 왕에게 인사를 드렸다.
    The enchanted crown prince greeted the king.
  • Google translate 신하는 왕에게 사냥을 중지하고 환궁할 것을 간언했다.
    The servant told the king to stop hunting and return to the palace.
  • Google translate 궁 앞에 전통 의상을 입은 사람들은 뭐야?
    What are the people wearing traditional costumes in front of the palace?
    Google translate 왕이 환궁하는 모습을 재현할 거래.
    The king is going to recreate the scene of the palace.

환궁하다: return to the palace,かんぎょする【還御する】,rentrer au palais,regresar al palacio,يعود إلى قصر,ордондоо эргэж ирэх,hồi cung,เสด็จพระราชดำเนินกลับพระบรมมหาราชวัง,kembali ke istana,,回宫,还宫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환궁하다 (환궁하다)
📚 Từ phái sinh: 환궁(還宮): 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36)