🌟 환궁하다 (還宮 하다)

Động từ  

1. 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아오다.

1. HỒI CUNG: Vua, hoàng hậu, hoàng tử... trở về cung điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세자가 환궁하다.
    The crown prince is at the palace.
  • Google translate 왕이 환궁하다.
    The king is at the palace.
  • Google translate 왕비가 환궁하다.
    The queen is in a great hurry.
  • Google translate 왕자가 환궁하다.
    The prince is at the palace.
  • Google translate 대궐로 환궁하다.
    Return to the palace.
  • Google translate 환궁한 세자는 왕에게 인사를 드렸다.
    The enchanted crown prince greeted the king.
  • Google translate 신하는 왕에게 사냥을 중지하고 환궁할 것을 간언했다.
    The servant told the king to stop hunting and return to the palace.
  • Google translate 궁 앞에 전통 의상을 입은 사람들은 뭐야?
    What are the people wearing traditional costumes in front of the palace?
    Google translate 왕이 환궁하는 모습을 재현할 거래.
    The king is going to recreate the scene of the palace.

환궁하다: return to the palace,かんぎょする【還御する】,rentrer au palais,regresar al palacio,يعود إلى قصر,ордондоо эргэж ирэх,hồi cung,เสด็จพระราชดำเนินกลับพระบรมมหาราชวัง,kembali ke istana,,回宫,还宫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환궁하다 (환궁하다)
📚 Từ phái sinh: 환궁(還宮): 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151)