🌟 환궁하다 (還宮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환궁하다 (
환궁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환궁(還宮): 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아옴.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 환궁하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151)