🌟 환국하다 (還國 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환국하다 (
환구카다
)
📚 Từ phái sinh: • 환국(還國): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 환국하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105)