🌟 환생하다 (幻生 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환생하다 (
환ː생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환생(還生): 다시 살아남., 죽은 사람이 다시 태어남.
🗣️ 환생하다 (幻生 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현생에서 환생하다. [현생 (現生)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 환생하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255)