🌟 환산하다 (換算 하다)

Động từ  

1. 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산하다.

1. HOÁN ĐỔI, QUY ĐỔI TÍNH TOÁN: Đổi con số được biểu thị bằng một đơn vị nào đó sang đơn vị khác và tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환산하여 표시하다.
    Mark in conversion.
  • Google translate 금액으로 환산하다.
    Convert to an amount.
  • Google translate 돈으로 환산하다.
    Convert to money.
  • Google translate 미터로 환산하다.
    Convert into meters.
  • Google translate 백분율로 환산하다.
    Convert as a percentage.
  • Google translate 화폐로 환산하다.
    Convert into currency.
  • Google translate 어머니에게서 받은 사랑은 돈으로 환산할 수 없다.
    Love from a mother cannot be converted into money.
  • Google translate 지진 때문에 입은 피해를 금액으로 환산하면 칠백만 원 정도가 된다.
    The damage caused by the earthquake amounts to about seven million won.
  • Google translate 온도계가 화씨로 되어 있네?
    The thermometer is in fahrenheit.
    Google translate 그러게. 섭씨로 환산하여 표시하는 것이 우리에게 더 익숙한데.
    I know. we're more used to marking in celsius.

환산하다: convert; change,かんさんする【換算する】,convertir,convertir,يُحوّل,өөр нэгжээр тооцох, сольж тооцох,hoán đổi, quy đổi tính toán,เปลี่ยนแปลงหน่วยวัด,mengonversikan, mengubah penghitungan,конверсировать; конвертировать,换算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환산하다 (환ː산하다)
📚 Từ phái sinh: 환산(換算): 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산함.

🗣️ 환산하다 (換算 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255)