🌟 환산하다 (換算 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환산하다 (
환ː산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환산(換算): 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산함.
🗣️ 환산하다 (換算 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 직선거리를 환산하다. [직선거리 (直線距離)]
- 한화로 환산하다. [한화 (韓貨)]
- 백분율로 환산하다. [백분율 (百分率)]
- 분속으로 환산하다. [분속 (分速)]
- 온스로 환산하다. [온스 (ounce)]
- 온스로 환산하다. [온스 (ounce)]
- 파운드로 환산하다. [파운드 (pound)]
- 파운드로 환산하다. [파운드 (pound)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 환산하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121)