🌟 환영 (幻影)

Danh từ  

1. 실제로는 눈앞에 없는 것이 있는 것처럼 보이는 것.

1. ẢO ẢNH: Việc cái không có thực ở trước mắt lại được trông thấy như là có thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죽은 사람의 환영.
    The welcome of the dead.
  • Google translate 환영이 보이다.
    Have a vision.
  • Google translate 환영을 보다.
    Have a vision.
  • Google translate 환영에 불과하다.
    It's just a welcome.
  • Google translate 환영에 시달리다.
    Suffer from visions.
  • Google translate 환영에 쫓기다.
    Be driven by a welcome.
  • Google translate 소설에서 주인공은 자신이 죽인 친구의 환영에 시달렸다.
    In the novel, the main character was haunted by the welcome of a friend he had killed.
  • Google translate 나는 얼마 전에 돌아가신 할아버지의 환영이 가끔 보인다.
    I sometimes see the visions of my grandfather, who passed away not long ago.
  • Google translate 내가 복권을 사면 부자가 될 수 있지 않을까?
    Wouldn't i be rich if i bought a lottery ticket?
    Google translate 당첨이 될 거라는 기대는 환영에 불과하지.
    The expectation of winning is just a welcome.

환영: phantom; ghost; hallucination,げんえい【幻影】。まぼろし【幻】,illusion, hallucination, mirage,fantasma, fantasma, alucinación,خَيَال,хий үзэгдэл, хоосон юм, хий юм,ảo ảnh,ภาพหลอน, ภาพฝัน, ภาพลวงตา,khayal, ilusi,иллюзия; галлюцинация,幻影,幻象,幻觉,镜花水月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환영 (화ː녕)


🗣️ 환영 (幻影) @ Giải nghĩa

🗣️ 환영 (幻影) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42)