🌟 환송하다 (歡送 하다)

Động từ  

1. 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내다.

1. CHIA TAY, ĐƯA TIỄN: Đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환송하는 자리.
    A farewell seat.
  • Google translate 환송하는 행사.
    A farewell event.
  • Google translate 선수들을 환송하다.
    Return the players.
  • Google translate 친구를 환송하다.
    Give a friend a farewell.
  • Google translate 공항에서 환송하다.
    Send off at the airport.
  • Google translate 역에서 환송하다.
    Return at the station.
  • Google translate 유학을 가는 친구를 환송하기 위해 공항에 갔다.
    I went to the airport to send a friend off to study abroad.
  • Google translate 올림픽에 출전하는 선수들을 환송하려고 공항에 많은 사람들이 모였다.
    Many people gathered at the airport to welcome the athletes competing in the olympics.
  • Google translate 승규가 기차를 타고 입대를 한다고?
    Seung-gyu is joining the army by train?
    Google translate 응, 역으로 환송하러 가는 건 어떨까?
    Yeah, why don't we go to the station for a farewell?
Từ trái nghĩa 환영하다(歡迎하다): 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하다.

환송하다: see off; say good-bye,かんそうする【歓送する】,faire ses adieux, dire adieu,despedir, decir adiós,يُودّع,баяртайгаар үдэх,chia tay, đưa tiễn,ส่งด้วยความยินดี, ส่งด้วยความปิติ,mengadakan perpisahan, melepaskan,провожать,欢送,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환송하다 (환송하다)
📚 Từ phái sinh: 환송(歡送): 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15)