🌟 환송하다 (歡送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환송하다 (
환송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환송(歡送): 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보냄.
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 환송하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15)