🌟 환송하다 (歡送 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환송하다 (
환송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환송(歡送): 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보냄.
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 환송하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8)