🌟 망년회 (忘年會)

Danh từ  

1. 한 해가 끝날 무렵 그해의 힘들거나 괴로웠던 일을 잊고 새해를 맞이하자는 뜻으로 가지는 모임.

1. TIỆC TẤT NIÊN, LIÊN HOAN CUỐI NĂM: Một buổi gặp mặt vào khoảng thời gian gần cuối năm với ý nghĩa hãy quên hết những việc khó khăn vất vả của năm đó và đón mừng một năm mới sắp đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망년회 자리.
    The year-end party.
  • Google translate 망년회 장소.
    Place of year-end party.
  • Google translate 망년회를 가지다.
    Have a year-end party.
  • Google translate 망년회를 열다.
    Hold a year-end party.
  • Google translate 망년회를 하다.
    Have a year-end party.
  • Google translate 우리는 십이월 삼십 일에 오랜만에 얼굴도 볼 겸 망년회를 하기로 했다.
    On the thirtieth day of the twelfth month, we decided to have a year-end party to see each other after a long time.
  • Google translate 아버지는 어제 친구들과의 망년회 자리에서 약주를 많이 하셔서 아직도 주무신다.
    My father still sleeps because he drank a lot at the year-end party with his friends yesterday.
  • Google translate 그들은 지난날은 잊고 밝고 희망찬 새해를 맞이하자는 의미에서 망년회를 열었다.
    They held a year-end party in the spirit of forgetting the past and welcoming the bright and hopeful new year.
Từ tham khảo 송년회(送年會): 연말에 가족이나 친구, 동료 등과 함께 한 해를 보내면서 벌이는 모임.

망년회: year-end party,ぼうねんかい【忘年会】,banquet de fin d'année, fête de fin d'année, repas de fin d'année, soirée de fin d'année,fiesta de fin de año,حفلة نهاية السنة,жилийн эцсийн цуглаан, хуучин оноо үдэх цуглаан,tiệc tất niên, liên hoan cuối năm,งานเลี้ยงส่งท้ายปีเก่าต้อนรับปีใหม่,pesta akhir tahun,новогодняя вечеринка; новогодний вечер,送年会,辞旧迎新会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망년회 (망년회) 망년회 (망년훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105)