🌟 망년회 (忘年會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망년회 (
망년회
) • 망년회 (망년훼
)
🌷 ㅁㄴㅎ: Initial sound 망년회
-
ㅁㄴㅎ (
망년회
)
: 한 해가 끝날 무렵 그해의 힘들거나 괴로웠던 일을 잊고 새해를 맞이하자는 뜻으로 가지는 모임.
Danh từ
🌏 TIỆC TẤT NIÊN, LIÊN HOAN CUỐI NĂM: Một buổi gặp mặt vào khoảng thời gian gần cuối năm với ý nghĩa hãy quên hết những việc khó khăn vất vả của năm đó và đón mừng một năm mới sắp đến. -
ㅁㄴㅎ (
무난히
)
: 어려움이나 장애가 별로 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách hầu như không gặp khó khăn hay trở ngại.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105)