🌟 요절하다 (夭折 하다)

Động từ  

1. 젊은 나이에 죽다.

1. CHẾT TRẺ, CHẾT YỂU: Chết ở tuổi còn trẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요절한 가수.
    A desperate singer.
  • Google translate 요절한 작가.
    A hopeless writer.
  • Google translate 동료가 요절하다.
    A colleague dies prematurely.
  • Google translate 삼십 세에 요절하다.
    Pass away at thirty.
  • Google translate 젊은 나이에 요절하다.
    Early death at an early age.
  • Google translate 대학생이었던 그는 뜻하지 않게 당한 교통사고로 요절했다.
    As a college student, he died unexpectedly in a car accident.
  • Google translate 그 작가는 삼십 세의 젊은 나이에 요절해 작품을 많이 남기지 못했다.
    The author died early at the age of thirty and left not much work.
  • Google translate 그 친구는 어쩌다가 젊은 나이에 요절했대?
    How did he die young?
    Google translate 일에 시달리다 과로사했다고 해.
    He died of overwork.

요절하다: die young,ようせつする【夭折する】。ようしする【夭死する】。ようせいする【夭逝する】。わかじにする【若死にする】。そうせいする【早世する】。はやじにする【早死にする】,,morir joven,يتوفى في سنّ الشباب,эрт үхэх, залуудаа нас барах,chết trẻ, chết yểu,ตายตั้งแต่อายุยังน้อย,mati muda,умирать в раннем возрасте; умирать в молодые годы,夭折,早逝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요절하다 (요ː절하다)
📚 Từ phái sinh: 요절(夭折): 젊은 나이에 죽음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)