🌟 이적하다 (移籍 하다)

Động từ  

1. 호적을 옮기다.

1. CHUYỂN KHẨU, CHUYỂN HỘ KHẨU: Chuyển hộ tịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이적한 양자.
    Transferred quantum.
  • Google translate 양녀가 이적하다.
    A foster daughter transfers.
  • Google translate 여자가 이적하다.
    A woman transfers.
  • Google translate 남편 쪽으로 이적하다.
    Transfer to the husband's side.
  • Google translate 혼인 후 이적하다.
    Transfer after marriage.
  • Google translate 우리 부부는 입양이 결정된 아이의 호적을 우리에게로 이적했다.
    My husband and i have transferred to us the family register of the adopted child.
  • Google translate 과거에는 여자가 결혼을 하면 자신의 호적을 남편 쪽으로 이적해야 했다.
    In the past, when a woman got married, she had to transfer her family register to her husband's side.

이적하다: transfer one's name in the family register,いせきする【移籍する】,,cambiar de domicilio,ينتقل إلى,овгоо өөрчлөх, ургийн шилжилт хийх,chuyển khẩu, chuyển hộ khẩu,ย้ายทะเบียนบ้าน, ย้ายสำมะโนครัว,,переписывать родословную,迁户口,

2. 운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮기다.

2. CHUYỂN NHÓM, CHUYỂN CÔNG TY: Vận động viên hay nghệ sĩ... chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이적한 선수.
    Transferred players.
  • Google translate 감독이 이적하다.
    The manager is transferred.
  • Google translate 선수가 이적하다.
    Player transfers.
  • Google translate 연기자가 이적하다.
    The actor is transferred.
  • Google translate 해외로 이적하다.
    Move abroad.
  • Google translate 감독의 제의에 기량이 좋은 선수들이 우리 팀으로 이적했다.
    Good players have moved to our team at the manager's offer.
  • Google translate 나는 새로운 기획사로 이적하기 위해 지금있는 곳과의 계약을 파기했다.
    I broke my contract with where i am to move to a new agency.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이적하다 (이저카다)
📚 Từ phái sinh: 이적(移籍): 호적을 옮김., 운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159)