🌟 유전하다 (遺傳 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유전하다 (
유전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 유전하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Luật (42)