🌟 유전하다 (遺傳 하다)

Động từ  

1. 물려받아 내려오거나 후세에 전하다.

1. ĐỂ LẠI, KẾ THỪA: Thừa hưởng, tiếp nhận hoặc truyền lại cho hậu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고서가 유전하다.
    Ancient books are hereditary.
  • 책이 유전하다.
    Books are hereditary.
  • 유언을 유전하다.
    Genetize the will.
  • 유전하는 고서가 많을수록 그 나라의 역사를 잘 알 수 있다.
    The more ancient books die down, the better one knows the history of the country.
  • 이 책이 지금까지 유전하는 것은 특별한 노력 때문이다.
    The reason this book inherits so far is because of special efforts.
  • 아버지는 할아버지가 돌아가시면서 남긴 유언을 대대로 유전해야 한다며 그 유언을 들려주셨다.
    My father told me that my grandfather's will should be inherited from generation to generation.

2. 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. DI TRUYỀN, DI TRUYỀN LẠI, ĐỂ LẠI DI TRUYỀN: Hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유전하는 질병.
    Genetic disease.
  • 병이 유전하다.
    Disease is hereditary.
  • 지능이 유전하다.
    Intelligence is hereditary.
  • 체질이 유전하다.
    The constitution is hereditary.
  • 자손에게 유전하다.
    Genetic to offspring.
  • 이 병은 자식뿐만 아니라 자식의 자식에게까지 유전하는 위험한 병이다.
    This disease is a dangerous disease that inherits not only to children but also to children's children.
  • 독특한 형질은 대대로 유전하기 때문에 독특한 무늬를 가진 물고기는 그 새끼도 그러할 가능성이 크다.
    Since unique traits are inherited from generation to generation, fish with unique patterns are likely to do the same with their young.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유전하다 (유전하다)
📚 Từ phái sinh: 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10)