🌟 위증하다 (僞證 하다)

Động từ  

1. 거짓으로 증명하다.

1. NGỤY CHỨNG, LÀM GIẢ CHỨNG CỚ: Chứng minh bằng điều giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위증한 혐의.
    A perjury charge.
  • Google translate 법정에서 위증하다.
    Perjury in court.
  • Google translate 재판에서 위증하다.
    Perjury at trial.
  • Google translate 뻔뻔하게 위증하다.
    Brazenly perjury.
  • Google translate 완벽하게 위증하다.
    Completely perjury.
  • Google translate 나는 친구의 잘못을 덮기 위해 회의에서 위증하였다.
    I perjured at the meeting to cover up my friend's fault.
  • Google translate 지수는 중요한 발표 자리에서 위증했다가 큰 비난을 받았다.
    The index was heavily criticized for perjury at an important announcement.
  • Google translate 김 사장이 구속된 이유가 무엇입니까?
    Why is president kim arrested?
    Google translate 청문회에서 위증한 혐의가 있어서요.
    Suspected perjury at the hearing.

위증하다: perjure oneself; forswear; bear false testimony,ぎしょうする【偽証する】,faire un faux témoignage, porter de fausses accusations,perjurar,يزور أو يدلي بشهادة كاذبة,хуурамчаар мэдүүлэх,ngụy chứng, làm giả chứng cớ,ให้การเท็จ, ให้ความเท็จ,membuktikan kebohongan,,伪证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위증하다 (위증하다)
📚 Từ phái sinh: 위증(僞證): 거짓으로 증명함. 또는 그런 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47)