🌟 위증하다 (僞證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위증하다 (
위증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 위증(僞證): 거짓으로 증명함. 또는 그런 증거.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 위증하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)