🌟 위증하다 (僞證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위증하다 (
위증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 위증(僞證): 거짓으로 증명함. 또는 그런 증거.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 위증하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17)