🌟 위증하다 (僞證 하다)

Động từ  

1. 거짓으로 증명하다.

1. NGỤY CHỨNG, LÀM GIẢ CHỨNG CỚ: Chứng minh bằng điều giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위증한 혐의.
    A perjury charge.
  • 법정에서 위증하다.
    Perjury in court.
  • 재판에서 위증하다.
    Perjury at trial.
  • 뻔뻔하게 위증하다.
    Brazenly perjury.
  • 완벽하게 위증하다.
    Completely perjury.
  • 나는 친구의 잘못을 덮기 위해 회의에서 위증하였다.
    I perjured at the meeting to cover up my friend's fault.
  • 지수는 중요한 발표 자리에서 위증했다가 큰 비난을 받았다.
    The index was heavily criticized for perjury at an important announcement.
  • 김 사장이 구속된 이유가 무엇입니까?
    Why is president kim arrested?
    청문회에서 위증한 혐의가 있어서요.
    Suspected perjury at the hearing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위증하다 (위증하다)
📚 Từ phái sinh: 위증(僞證): 거짓으로 증명함. 또는 그런 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Luật (42) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)