🌟 위증하다 (僞證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위증하다 (
위증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 위증(僞證): 거짓으로 증명함. 또는 그런 증거.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 위증하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101)