🌟 황소
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황소 (
황소
)
🗣️ 황소 @ Ví dụ cụ thể
- 파도는 성난 황소 떼처럼 들썽거렸다. [들썽거리다]
- 황소 뒷걸음치다가 쥐 잡는다더니 장롱 밑에 들어간 볼펜을 찾다가 만 원짜리 지폐 한 장을 발견했다. [황소 뒷걸음치다가 쥐 잡는다]
- 시골집 빈 외양간에는 눈깔 커다란 황소 한 마리가 있었다. [눈깔]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 황소
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15)