🌟 황소

Danh từ  

1. 몸집이 큰, 수컷 소.

1. BÒ VÀNG: Bò đực, thân mình to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커다란 황소.
    A large bull.
  • Google translate 성난 황소.
    An angry bull.
  • Google translate 황소를 몰다.
    Drive the bull.
  • Google translate 황소를 기르다.
    Raising bulls.
  • Google translate 황소를 잡다.
    Catch the bull.
  • Google translate 황소가 달구지를 끌고 간다.
    A big bull drags a cart.
  • Google translate 할아버지는 시골에서 여러 마리의 황소를 기르신다.
    Grandpa raises several bulls in the country.
  • Google translate 옛날에는 마을 씨름 대회에서 우승하면 상으로 황소를 받았다.
    In the old days, winning a village ssireum contest won a bull as a prize.
  • Google translate 삼촌은 자기 주먹 한 방이면 황소도 넘어간다며 허풍을 떨었다.
    My uncle bragged, saying, "a blow of his fist will get over the bull.".
  • Google translate 아버지는 뭐하시니?
    What does your father do?
    Google translate 황소를 몰아 밭을 갈고 계세요.
    He's plowing the fields with bulls.

황소: bull,おうし【牡牛・雄牛】,taureau, bœuf,toro,ثور,шар,bò vàng,วัวตัวผู้,sapi jantan,вол; бык,黄牛,大公牛,

2. (비유적으로) 미련하거나 기운이 세거나 많이 먹는 사람.

2. CON BÒ: (cách nói ẩn dụ) Người ngu đần, vạm vỡ hoặc ăn nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기운이 황소와 같다.
    Energy is like a bull.
  • Google translate 힘이 황소와 같다.
    Force is like bull.
  • Google translate 황소처럼 둔하다.
    Dull as a bull.
  • Google translate 황소처럼 미련하다.
    Sick as a bull.
  • Google translate 황소처럼 우직하다.
    Be as honest as a bull.
  • Google translate 승규는 착하기는 한데 황소처럼 미련할 때가 있다.
    Seung-gyu is nice, but sometimes he is as foolish as a bull.
  • Google translate 민준이는 힘만 황소같이 셀 뿐이지 머리를 쓸 줄 모른다.
    Min-jun is only as strong as a bull, but he can't use his head.
  • Google translate 나 이거 더 먹으면 안 돼?
    Can i have more of this?
    Google translate 안 돼. 황소처럼 먹고 있지 말고 어서 일어나.
    No. don't eat like a bull. get up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황소 (황소)

🗣️ 황소 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)