🌟 우직하다 (愚直 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우직하다 (
우지카다
) • 우직한 (우지칸
) • 우직하여 (우지카여
) 우직해 (우지캐
) • 우직하니 (우지카니
) • 우직합니다 (우지캄니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 우직하다 (愚直 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 황소처럼 우직하다. [황소]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 우직하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)