🌟 조신하다 (操身 하다)

Tính từ  

1. 행동이나 태도가 조심스럽고 얌전하다.

1. THẬN TRỌNG: Hành động hay thái độ cẩn trọng và dè dặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조신한 성품.
    A modest disposition.
  • Google translate 조신한 여자.
    A woman of calmness.
  • Google translate 조신한 처녀.
    A modest virgin.
  • Google translate 조신하게 굴다.
    Behave modestly.
  • Google translate 몸가짐이 조신하다.
    Good posture.
  • Google translate 행동이 조신하다.
    Behave modestly.
  • Google translate 승규 누나는 단아하고 조신한 여자였다.
    Seung-gyu's sister was a graceful and gentle woman.
  • Google translate 무서운 우리 할아버지 앞에서는 조신하게 굴어야 한다.
    Be gentle in front of my scary grandfather.
  • Google translate 어디 성격 좋고 조신한 여자 없어?
    Any good-natured, docile women?
    Google translate 굉장히 여성스러운 후배가 있는데 소개시켜 줄까?
    I have a very feminine junior. do you want me to introduce you?

조신하다: demure,つつましい【慎ましい】。つつましやかだ【慎ましやかだ】。しとやかだ【淑やかだ】,prudent, circonspect, sage,prudente,متواضع,болгоомжтой, болгоомжлонгуй,thận trọng,ระมัดระวังตัวเอง, สุภาพเรียบร้อย,berhati-hati,осторожный; осмотрительный,端庄,端正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조신하다 (조신하다) 조신한 (조신한) 조신하여 (조신하여) 조신해 (조신해) 조신하니 (조신하니) 조신합니다 (조신함니다)
📚 Từ phái sinh: 조신(操身): 행동이나 태도를 조심함.

🗣️ 조신하다 (操身 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52)