🌟 고리 (高利)

Danh từ  

1. 매우 비싼 이자.

1. LÃI CAO: Lãi suất thật cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고리의 사채.
    Loan debenture.
  • Google translate 고리를 감당하지 못하다.
    Can't handle the hook.
  • Google translate 고리를 갚다.
    Pay back the ring.
  • Google translate 고리로 빌리다.
    Borrow by hook.
  • Google translate 고리에 힘들어하다.
    Tough on the hook.
  • Google translate 법으로 정한 이자보다 훨씬 비싼 고리로 돈을 빌려주는 것은 불법이다.
    It is illegal to lend money at a much higher rate than the interest prescribed by law.
  • Google translate 그는 은행이 아닌 개인에게 돈을 빌렸다가 고리를 감당하지 못해 힘들어했다.
    He had a hard time borrowing money from individuals, not banks, and couldn't handle the hooks.
  • Google translate 그는 터무니없는 고리의 대출을 받아서 나중에는 다달이 낸 이자가 원금보다 많았다.
    He took out a loan with an absurd loop and later paid monthly interest more than the principal.
  • Google translate 사업이 잘 안 돼서 여기저기서 돈을 빌렸다며?
    I heard you borrowed money from here and there because your business didn't go well.
    Google translate 응. 고리로 돈을 빌렸다가 갚느라고 고생했지.
    Yeah. i borrowed money at the hook and had a hard time paying it back.
Từ đồng nghĩa 고금리(高金利): 높은 이자나 그 비율.
Từ trái nghĩa 저리(低利): 낮은 이자나 그 비율.

고리: high interest; usury,こうり【高利】,usure,usura, interés excesivo, interés muy alto,ربا,өндөр хүү,lãi cao,ดอกเบี้ยสูง, อัตราดอกเบี้ยสูง, ดอกเบี้ยที่ขูดเลือดขูดเนื้อ,bunga tinggi,высокий процент; высокая процентная ставка,高利,高利息,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고리 (고리)


🗣️ 고리 (高利) @ Giải nghĩa

🗣️ 고리 (高利) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160)