🌟 개다

☆☆   Động từ  

1. 옷이나 이불 등을 반듯하게 포개어 접다.

1. GẤP, XẾP: Cuộn và gập một cách phẳng phiu những thứ như quần áo hoặc chăn màn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모포를 개다.
    Fold up the blanket.
  • Google translate 빨래를 개다.
    Fold the laundry.
  • Google translate 옷을 개다.
    Fold clothes.
  • Google translate 이부자리를 개다.
    Fold up bedding.
  • Google translate 이불을 개다.
    Fold up a quilt.
  • Google translate 천막을 개다.
    To fold up a tent.
  • Google translate 반듯하게 개다.
    Straighten up.
  • Google translate 차곡차곡 개다.
    Fold one by one.
  • Google translate 언니는 햇볕에 잘 마른 빨래를 걷어서 개었다.
    My sister folded the dry laundry in the sun.
  • Google translate 나는 반듯하게 옷을 서랍장에 차곡차곡 넣어 정리했다.
    I arranged my clothes neatly in the drawer.
  • Google translate 방에서 나오기 전에 이불을 잘 개어 놓아라.
    Before you get out of the room, fold the covers well.
    Google translate 네, 깔끔하게 정리하고 나갈게요.
    Yes, i'll clean up and go.
Từ đồng nghĩa 개키다: 옷, 이불 등을 여러 겹으로 접어서 정돈하다.

개다: fold up,たたむ【畳む】,ranger,doblar,يطوي,эвхэх,gấp, xếp,พับ, พับเก็บ,melipat,,叠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개다 (개ː다) (개ː) 개니 (개ː니)
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 개다 @ Giải nghĩa

🗣️ 개다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Luật (42) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)