🌟 골다

☆☆   Động từ  

1. 잠잘 때 거칠고 시끄럽게 숨 쉬는 소리를 내다.

1. NGÁY: Phát ra tiếng thở mạnh và ồn ào khi ngủ..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고는 소리.
    The snoring sound.
  • Google translate 코를 골다.
    Snoring.
  • Google translate 드르렁드르렁 골다.
    Snarl.
  • Google translate 크게 골다.
    Big goal.
  • Google translate 아버지의 코 고는 소리가 내 방까지 들린다.
    I can hear my father snoring up to my room.
  • Google translate 나는 피곤한 날에는 잘 때 코를 고는 버릇이 있다.
    I have a habit of snoring when i sleep on a tiring days.
  • Google translate 너 왜 그렇게 피곤해 보이니?
    Why do you look so tired?
    Google translate 형이 옆에서 코를 골아서 밤새 한숨도 못 잤어.
    I couldn't sleep a wink all night because my brother snored next to me.

골다: snore,いびきをかく,ronfler,roncar,يغط / يشخر,хурхирах,ngáy,กรน,mengorok, mendengkur,храпеть,打鼾,打呼噜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골다 (골ː다) 고는 (고ː는) 골아 (고ː라) 고니 (고ː니) 곱니다 (곰ː니다)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  

📚 Annotation: '코(를) 골다'로 쓴다.

🗣️ 골다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)