🌟 골다

☆☆   Động từ  

1. 잠잘 때 거칠고 시끄럽게 숨 쉬는 소리를 내다.

1. NGÁY: Phát ra tiếng thở mạnh và ồn ào khi ngủ..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고는 소리.
    The snoring sound.
  • 코를 골다.
    Snoring.
  • 드르렁드르렁 골다.
    Snarl.
  • 크게 골다.
    Big goal.
  • 아버지의 코 고는 소리가 내 방까지 들린다.
    I can hear my father snoring up to my room.
  • 나는 피곤한 날에는 잘 때 코를 고는 버릇이 있다.
    I have a habit of snoring when i sleep on a tiring days.
  • 너 왜 그렇게 피곤해 보이니?
    Why do you look so tired?
    형이 옆에서 코를 골아서 밤새 한숨도 못 잤어.
    I couldn't sleep a wink all night because my brother snored next to me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골다 (골ː다) 고는 (고ː는) 골아 (고ː라) 고니 (고ː니) 곱니다 (곰ː니다)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  

📚 Annotation: '코(를) 골다'로 쓴다.

🗣️ 골다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)