🌟 폭력적 (暴力的)

  Định từ  

1. 폭력을 쓰는.

1. MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭력적 대응.
    A violent response.
  • Google translate 폭력적 성향.
    A violent disposition.
  • Google translate 폭력적 세력.
    Violent forces.
  • Google translate 폭력적 시위.
    Violent protests.
  • Google translate 폭력적 진압.
    Violent suppression.
  • Google translate 시위대는 돌과 각목 등을 들고 폭력적 투쟁을 일삼았다.
    The demonstrators carried stones and wood and engaged in violent struggles.
  • Google translate 그들은 회사의 폭력적 억압에 맞서 노동조합을 설립했다.
    They founded a trade union against the violent suppression of the company.
  • Google translate 왜 다들 안 씨가 화가 난 것 같으면 자리를 피하는 거예요?
    Why is everyone avoiding mr. ahn if he seems angry?
    Google translate 그 사람은 화가 나면 폭력적 성격이 드러나거든요.
    He's violent when he's angry.

폭력적: violent,ぼうりょくてき【暴力的】,(dét.) violent,violento,عنفيّ,хүчирхийлэлийн,mang tính bạo lực,ที่ใช้กำลัง, ด้วยกำลังแรง, ด้วยแรงบังคับ, ทางความรุนแรง,keras, kasar, brutal, bengis,насильственный; хулиганский,暴力的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭력적 (퐁녁쩍)
📚 Từ phái sinh: 폭력(暴力): 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 …
📚 thể loại: Thái độ   Vấn đề môi trường  

🗣️ 폭력적 (暴力的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255)