🌟 프리즘 (prism)

Danh từ  

1. 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.

1. LĂNG KÍNH, LĂNG TRỤ KÍNH: Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프리즘을 지나다.
    Pass through a prism.
  • Google translate 프리즘을 통과하다.
    Pass through a prism.
  • Google translate 프리즘을 통하다.
    Through a prism.
  • Google translate 프리즘을 통과한 빛은 일곱 가지의 무지개 색으로 나누어졌다.
    The light that passed through the prism was divided into seven rainbow colors.
  • Google translate 아이들은 벽 위에 프리즘이 투사한 여러 가지 색의 빛을 관찰했다.
    The children observed lights of various colors projected by prisms on the walls.

프리즘: prism,プリズム,prisme,prisma,منشور,призм,lăng kính, lăng trụ kính,ปริซึม,prisma,призма,棱镜,三棱镜,

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191)