🌟 프리즘 (prism)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㅈ: Initial sound 프리즘
-
ㅍㄹㅈ (
폭력적
)
: 폭력을 쓰는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẠO LỰC: Việc dùng bạo lực. -
ㅍㄹㅈ (
폭력적
)
: 폭력을 쓰는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực. -
ㅍㄹㅈ (
프리즘
)
: 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.
Danh từ
🌏 LĂNG KÍNH, LĂNG TRỤ KÍNH: Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191)