🌟 어슬렁어슬렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어슬렁어슬렁 (
어슬렁어슬렁
)
📚 Từ phái sinh: • 어슬렁어슬렁하다: 몸집이 큰 사람이나 동물이 몸을 조금 흔들며 천천히 자꾸 걸어 다니다.
🗣️ 어슬렁어슬렁 @ Ví dụ cụ thể
• Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28)