🌟 드디어

☆☆☆   Phó từ  

1. 고대하던 것이 끝내. 결국에 가서.

1. CUỐI CÙNG THÌ..., KẾT CUỘC THÌ...: Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드디어 결정되다.
    It's finally decided.
  • Google translate 드디어 끝나다.
    It's finally over.
  • Google translate 드디어 만나다.
    Meet at last.
  • Google translate 드디어 성공하다.
    At last succeed.
  • Google translate 드디어 출시되다.
    Finally released.
  • Google translate 긴 학기가 끝나고 드디어 여름 방학이 시작되었다.
    After a long semester, the summer vacation has finally begun.
  • Google translate 언니는 회사에서의 힘든 3년을 보내고 드디어 대리로 승진하였다.
    After three hard years at work, my sister was finally promoted to assistant manager.
  • Google translate 김 대리, 수고했어. 며칠 동안 고생했지?
    Assistant manager kim, good work. how many days have you been through?
    Google translate 3박 4일 동안 회사에 있었는데 드디어 집에 갈 수 있겠어요.
    I've been at work for three nights and four days, and i can finally get home.
Từ tham khảo 마침내: 끝에 가서 결국에는., 드디어 마지막에는.
Từ tham khảo 결국(結局): 일의 결과로., 모든 상황을 다 고려하면.

드디어: at last; finally,とうとう。ついに。けっきょく【結局】。いよいよ,enfin, à la fin,finalmente, al fin, por fin, en fin,أخيرًا,эцэстээ, сүүлдээ, эцсийн эцэст,cuối cùng thì..., kết cuộc thì...,ในที่สุด, ผลสุดท้าย,(pada) akhirnya,наконец; в конце концов,终于,到底,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드디어 (드디어)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 드디어 @ Giải nghĩa

🗣️ 드디어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121)