🌟 드러눕다

  Động từ  

1. 편한 자세로 눕다.

1. NẰM THOẢI MÁI, NẰM NGỬA: Nằm với tư thế thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모래밭에 드러눕다.
    Lie down on the sand.
  • Google translate 바닥에 드러눕다.
    Lie down on the floor.
  • Google translate 소파에 드러눕다.
    Lie down on the sofa.
  • Google translate 침대에 드러눕다.
    Lie down on the bed.
  • Google translate 풀밭에 드러눕다.
    Lie down on the grass.
  • Google translate 지수는 방에 들어서자마자 침대에 드러누웠다.
    As soon as jisoo entered the room, she lay down in bed.
  • Google translate 아이들은 풀밭에 드러누워 하늘에 떠가는 구름을 보며 즐거워했다.
    The children lay on the grass and rejoiced at the clouds floating in the sky.
  • Google translate 주말에는 뭐했어?
    What did you do on the weekend?
    Google translate 그냥 하루 종일 방바닥에 드러누워 텔레비전이나 봤어.
    I just lay on the floor all day watching television.

드러눕다: lie down; lay oneself down,ねころぶ【寝転ぶ】。ねころがる【寝転がる】。ねそべる【寝そべる】,se coucher, s'étendre, se mettre au lit,estirarse, despatarrarse,يرقد,хэвтэх, тухлан хэвтэх, налайж хэвтэх,nằm thoải mái, nằm ngửa,เอนลง, นอนลง,berbaring santai, berbaring nyaman,лечь; улечься,躺,

2. 병에 걸려서 자리에 눕다.

2. NẰM MỘT CHỖ, NẰM LIỆT GIƯỜNG: Nằm tại chỗ vì bị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병상에 드러눕다.
    Lie down on a bed.
  • Google translate 병석에 드러눕다.
    Lie down on the sickbed.
  • Google translate 자리에 드러눕다.
    Lie down.
  • Google translate 민준이는 몸살로 드러누워 며칠째 일어나지 못하고 있다.
    Min-joon has been lying down with a body ache and has been unable to get up for days.
  • Google translate 민준이 가출을 하자 민준의 어머니는 머리를 싸매고 드러누웠다.
    When min-jun ran away from home, min-jun's mother lay down with her head wrapped up.
  • Google translate 김 씨가 암으로 병석에 드러누운 지도 이제 넉 달이 넘었네.
    It's been more than four months since mr. kim laid down on his sickbed for cancer.
    Google translate 그러게. 빨리 완쾌되어야 할 텐데.
    Yeah. i hope you get well soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드러눕다 (드러눕따) 드러누워 () 드러누우니 () 드러눕는 (드러눔는)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 드러눕다 @ Giải nghĩa

🗣️ 드러눕다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)