🌟 드러눕다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드러눕다 (
드러눕따
) • 드러누워 () • 드러누우니 () • 드러눕는 (드러눔는
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 드러눕다 @ Giải nghĩa
- 자리(를) 보다 : 잠을 자려고 잠을 잘 공간에 드러눕다.
🗣️ 드러눕다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㄴㄷ: Initial sound 드러눕다
-
ㄷㄹㄴㄷ (
드러내다
)
: 가려져 있던 것을 보이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM HIỆN RA, PHÔ BÀY: Làm cho thấy cái bị che chắn. -
ㄷㄹㄴㄷ (
드러나다
)
: 가려져 있던 것이 보이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, THỂ HIỆN: Cái bị che phủ trở nên được thấy. -
ㄷㄹㄴㄷ (
드러눕다
)
: 편한 자세로 눕다.
☆
Động từ
🌏 NẰM THOẢI MÁI, NẰM NGỬA: Nằm với tư thế thoải mái. -
ㄷㄹㄴㄷ (
도려내다
)
: 사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파내다.
Động từ
🌏 KHOÉT RA: Xoay một phần của vật rồi cắt hay khoét ra. -
ㄷㄹㄴㄷ (
돌려놓다
)
: 방향을 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 XOAY: Thay đổi phương hướng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)