🌟 드리-

1. (드리고, 드리는데, 드리니, 드리면, 드린, 드리는, 드릴, 드립니다)→ 드리다 1, 드리다 2

1.


드리-: ,


📚 Variant: 드리고 드리는데 드리니 드리면 드린 드리는 드릴 드립니다

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tìm đường (20) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)