🌟 드리-

1. (드리고, 드리는데, 드리니, 드리면, 드린, 드리는, 드릴, 드립니다)→ 드리다 1, 드리다 2

1.



📚 Variant: 드리고 드리는데 드리니 드리면 드린 드리는 드릴 드립니다

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59)