🌟 드리-

1. (드리고, 드리는데, 드리니, 드리면, 드린, 드리는, 드릴, 드립니다)→ 드리다 1, 드리다 2

1.


드리-: ,


📚 Variant: 드리고 드리는데 드리니 드리면 드린 드리는 드릴 드립니다

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365)