🌟 드라큘라 (Dracula)
Danh từ
📚 Variant: • 드라큐라
🗣️ 드라큘라 (Dracula) @ Ví dụ cụ thể
- 드라큘라 역을 맡은 민준이는 창백한 드라큘라로 완벽하게 분장을 했다. [분장 (扮裝)]
🌷 ㄷㄹㅋㄹ: Initial sound 드라큘라
-
ㄷㄹㅋㄹ (
드라큘라
)
: 서양 소설에 등장하는, 밤에 돌아다니며 사람의 피를 빨아먹는 귀신의 이름.
Danh từ
🌏 ÁC QUỶ DRACULA: Tên của loài quỷ đi lại ban đêm và hút máu người, xuất hiện trong tiểu thuyết Phương Tây.
• Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)