🌟 바리케이드 (barricade)

Danh từ  

1. 적의 침입이나 공격을 막기 위해 흙이나 통, 철망 등으로 길 위에 임시로 쌓은 장애물.

1. VẬT CHƯỚNG NGẠI, VẬT CẢN, RÀO CHẮN: Vật chắn được dựng lên tạm thời trên đường như tấm lưới sắt, chiếc thùng hay mô đất để ngăn sự tấn công hay xâm nhập của kẻ địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바리케이드를 돌파하다.
    Break through a barricade.
  • 바리케이드를 뚫다.
    Break through a barricade.
  • 바리케이드를 치다.
    Set up a barricade.
  • 바리케이드로 봉쇄하다.
    Blocked by barricades.
  • 시위대는 경찰이 친 바리케이드를 뚫고 건물 안으로 들어갔다.
    The demonstrators broke through the barricades the police had struck and entered the building.
  • 일부 노조원은 책상과 의자 등으로 공장 앞에 바리케이드를 치고 시위를 벌였다.
    Some union members barricaded themselves in front of the factory with desks and chairs.


📚 Variant: 바리케이트 배리케이드

💕Start 바리케이드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208)