🌟 바리케이드 (barricade)
Danh từ
📚 Variant: • 바리케이트 • 배리케이드
🌷 ㅂㄹㅋㅇㄷ: Initial sound 바리케이드
-
ㅂㄹㅋㅇㄷ (
바리케이드
)
: 적의 침입이나 공격을 막기 위해 흙이나 통, 철망 등으로 길 위에 임시로 쌓은 장애물.
Danh từ
🌏 VẬT CHƯỚNG NGẠI, VẬT CẢN, RÀO CHẮN: Vật chắn được dựng lên tạm thời trên đường như tấm lưới sắt, chiếc thùng hay mô đất để ngăn sự tấn công hay xâm nhập của kẻ địch.
• Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208)